Có 2 kết quả:

假鈔 jiǎ chāo ㄐㄧㄚˇ ㄔㄠ假钞 jiǎ chāo ㄐㄧㄚˇ ㄔㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) counterfeit money
(2) forged note

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) counterfeit money
(2) forged note

Bình luận 0